--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ personal line of credit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cầu thủ
:
Player (of football..)cầu thủ bóng đáa football player
+
echinocactus grusonii
:
xương rồng lớn phía đông miền trung Mexico, có hoa màu vàng hoặc màu vàng nhạt, có gai
+
early spider orchid
:
cây Lan hình nhện
+
ám ảnh
:
To obsess, to hauntnỗi lo âu ngày đêm ám ảnhday and night haunted by anxieties
+
hẹn hò
:
to make a date, to date with